

| [JPN Regional League-] Fujieda City Hall FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
| [JPN Regional League-] Yazaki Valente FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| Fujieda City Hall FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fujieda City Hall FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fujieda City Hall FCFC Ise-shima |
| Fujieda City Hall FCFC Kagura Shimane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.54 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
| JAP RL | 20-10-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Yazaki Valente FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yazaki Valente FCGakunan F Mosuperio |
| Yazaki Valente FCFC Kariya |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 09-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 02-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.11 | -0.16 | -0.85 | 0.88 | -2 | 0.88 | X | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Fujieda City Hall FC |
| Fujieda City Hall FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||