| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UEFA Youth League-] Dinamo Minsk U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
| [UEFA Youth League-] Zagreb locomotive U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
| Dinamo Minsk U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zagreb locomotive U19Dinamo Minsk U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.99 | 1.00 | 0.77 | H | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Dinamo Minsk U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | T |
| UEFA YL U19 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA YL U19 | 18-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA YL U19 | 03-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA YL U19 | 29-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA YL U19 | 08-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA YL U19 | 04-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 10-02-22 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 07-02-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-02-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Zagreb locomotive U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA YL U19 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | T |
| Croatia U19 L | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | T | ||
| Croatia U19 L | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
| Croatia U19 L | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Croatia U19 L | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Croatia U19 L | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Croatia U19 L | 21-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.44 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
| Croatia U19 L | 17-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Croatia U19 L | 01-06-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.33 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| Croatia U19 L | 29-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.19 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 83%
| Dinamo Minsk U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Dinamo Minsk U19 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||