

| [Tajikistan Higher League-7] Barkchi Hisor |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 20 | 27 | 7 | 27.3% |
| 11 | 3 | 3 | 5 | 5 | 7 | 12 | 10 | 27.3% |
| 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 13 | 15 | 4 | 27.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
| [Tajikistan Higher League-3] CSKA Pamir Dushanbe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 23 | 37 | 3 | 45.5% |
| 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 16 | 19 | 4 | 45.5% |
| 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 18 | 2 | 45.5% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 18 | 100.0% |
| Barkchi Hisor |
| Chủ - Khách |
|---|
| CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor |
| Barkchi HisorCSKA Pamir Dushanbe |
| CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 04-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TAJ L1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Barkchi Hisor |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TAJ L1 | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| TAJ L1 | 16-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 02-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| TAJ L1 | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TAJ L1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TAJ L1 | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CSKA Pamir Dushanbe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TAJ L1 | 10-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 21-06-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 15-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 10-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 28-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 20-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TAJ L1 | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barkchi Hisor |
| Barkchi Hisor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TAJ L1 | 14-09-2025 | Khách | FK Hulbuk | 26 Ngày |
| TAJ L1 | 21-09-2025 | Khách | FC Istiklol Dushanbe | 33 Ngày |
| TAJ L1 | 27-09-2025 | Chủ | Vakhsh Bokhtar | 39 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TAJ L1 | 12-09-2025 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 24 Ngày |
| TAJ L1 | 20-09-2025 | Khách | Vakhsh Bokhtar | 32 Ngày |
| TAJ L1 | 28-09-2025 | Chủ | Ravshan Kulob | 40 Ngày |

