So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.87
0.84
2.25
0.92
2.49
3.20
2.46
Live
0.85
-0.25
0.85
0.86
2.25
0.94
2.90
3.15
2.05
Run
-0.88
0
0.69
-0.28
2.5
0.08
12.50
1.06
10.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.85
2.25
0.95
2.50
3.20
2.50
Live
0.82
-0.25
0.97
0.82
2.25
0.97
2.55
3.20
2.45
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
2.5
0.08
13.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
0.98
0.87
2.25
0.89
2.67
3.05
2.24
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.89
0
0.87
-0.23
2.5
0.09
7.40
1.15
6.90
188betSớm
0.90
0
0.88
0.85
2.25
0.93
2.49
3.20
2.46
Live
0.86
-0.25
0.86
0.77
2.25
0.95
2.90
3.15
2.05
Run
-0.86
0
0.70
-0.27
2.5
0.09
12.50
1.06
10.50
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.99
0.85
2
0.91
2.83
2.81
2.26
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.00
0
0.76
-0.39
2.5
0.21
6.60
1.20
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Fc Meshakhte Tkibuli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhFc Meshakhte Tkibuli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-4] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121112395447434.3%
18765252827438.9%
17557142620529.4%
60424840.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121310322449334.3%
18774181128338.9%
17566141321429.4%
6312551050.0%

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.29-0.24T0.930.750.83TX
GEO C26-07-253 - 1
(1 - 1)
- ---B---
GEO D201-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.32-0.40T0.920.000.90TX
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38T0.780.000.98TT
GEO D213-10-171 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GEO D203-08-171 - 0
(0 - 0)
- -0.95-0.13-0.07T0.70-0.440.90TX
GEO D213-05-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GEO D219-03-175 - 0
(2 - 0)
- ---T---
GEO D210-10-161 - 0
(1 - 0)
- -0.36-0.32-0.47B0.75-0.250.95BX
GEO D219-08-161 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D207-11-252 - 2
(2 - 0)
8 - 9-0.55-0.29-0.31H0.810.50.89TT
GEO D201-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--
GEO D226-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.44-0.31-0.40H0.7500.95HX
GEO D221-10-251 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.55-0.29-0.28B0.830.50.93BX
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.33H0.800.250.90TX
GEO D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.29-0.24T0.930.750.83TX
GEO D220-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6---T--
GEO D215-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.53H0.80-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliFC Iberia 1999 Tbilisi
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-11-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D201-11-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-----
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D221-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
GEO D217-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.47-0.33-0.350.920.250.78X
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.400.8100.89T
GEO D201-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.46-0.33-0.330.910.250.85X
GEO D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.29-0.24T0.930.750.83TX
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.20-0.29-0.670.75-10.95T
GEO D219-09-252 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.34-0.32-0.460.89-0.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Merani MartviliSo sánh số liệuFc Meshakhte Tkibuli
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merani MartviliThời gian ghi bànFc Meshakhte Tkibuli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    14
    0 Bàn
    8
    13
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    14
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTFc Meshakhte Tkibuli
  • 3
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    14
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Fc Meshakhte Tkibuli
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    16
    14
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D205-12-2025ChủSabutaroti billisse B10 Ngày
GEO D212-12-2025KháchSamtredia17 Ngày
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D205-12-2025ChủSamtredia10 Ngày
GEO D212-12-2025KháchFC Metalurgi Rustavi17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng34.3% [12]
  • [11] 31.4%Hòa37.1% [12]
  • [12] 34.3%Bại28.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.0%Thắng14.3% [5]
  • [6] 17.1%Hòa17.1% [6]
  • [5] 14.3%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.51
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [5] 55.56%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Merani Martvili VS Fc Meshakhte Tkibuli ngày 25-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.