| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-3] Fujian Quanzhou Qinggong |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | 3 | 33.3% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 50.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [CMCL-6] Yantai Huangbohai New Area |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | 6 | 6 | 33.3% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | 6 | 5 | 50.0% |
| % |
| Fujian Quanzhou Qinggong |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fujian Quanzhou Qinggong |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 22-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 20-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Yantai Huangbohai New Area |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Fujian Quanzhou Qinggong |
| Fujian Quanzhou Qinggong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

