

| [INT CF-] RFC de Liege |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Tongeren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| RFC de Liege |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RFC de Liege |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL D2 | 19-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
| BEL D2 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | T | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | H |
| BEL D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.44 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | T |
| BEL D2 | 31-03-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
| BEL D2 | 16-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.48 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
| BEL D2 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.38 | -0.28 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
| BEL D2 | 02-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.30 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
| BEL D2 | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | H | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | X |
| BEL D2 | 17-02-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
| Tongeren |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSA D | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 16-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 02-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 13-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 04-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 28-10-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 22-10-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 13-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL Cup | 09-09-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 03-03-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RFC de Liege |
| Tongeren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| RFC de Liege |
| Tongeren |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||