

| [Coupe de France-] US Trailor Luneville |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
| [Coupe de France-] Thaon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
| US Trailor Luneville |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| US Trailor Luneville |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 17-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 17-11-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 14-01-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 03-12-16 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRAC | 13-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 16-11-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 21-11-10 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Thaon |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sarre UnionThaon |
| Thionville FCThaon |
| FC Metropole TroyenneThaon |
| ThaonSarre Union |
| ThaonAmiens |
| SchweighouseThaon |
| Metz BThaon |
| ES Troyes AC BThaon |
| Prix Les MezieresThaon |
| SchiltigheimThaon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 17-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 06-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 16-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 19-11-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 05-11-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 08-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 27-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 20-05-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Trailor Luneville |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| US Trailor Luneville |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||