

| [LUX Cup-] FC Minerva Lintgen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | 66.7% |
| [LUX Cup-] UN Kaerjeng 97 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
| FC Minerva Lintgen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Minerva Lintgen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 23-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 12-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 07-02-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 13-05-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 11-03-18 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 25-02-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 11-02-18 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 07-01-18 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UN Kaerjeng 97 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D2 | 11-05-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Minerva Lintgen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Minerva Lintgen |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 24-09-2025 | Khách | UNA Strassen | 3 Ngày |
| LUX D1 | 28-09-2025 | Chủ | Progres Niedercorn | 7 Ngày |
| LUX D1 | 05-10-2025 | Chủ | Hostert | 14 Ngày |