| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
| [ENG Isthmian League One-] Takeley |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | 3 | 20.0% |
| Concord Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Concord Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 04-03-25 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Takeley |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lowestoft TownTakeley |
| TakeleyWelwyn Garden City |
| Potters Bar TownTakeley |
| TakeleyYorkshire Amateur |
| TakeleyGuiseley |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Concord Rangers |
| Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||