| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [IRE FAI Cup-] Tolka Rovers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
| [IRE FAI Cup-] Janesboro |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | 66.7% |
| Tolka Rovers |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tolka Rovers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ire LSL | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | X |
| Ire LSL | 25-04-25 | 4 - 4 (4 - 1) | 5 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.23 | H | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | T |
| Ire LSL | 13-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| Ire LSL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
| Ire LSL | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.43 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | X |
| Ire LSL | 21-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 1.00 | 0.75 | 0.70 | B | T |
| Ire LSL | 07-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
| Ire LSL | 28-02-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 0 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
| Ire LSL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| Ire LSL | 07-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
| Janesboro |
| Chủ - Khách |
|---|
| UC DublinJanesboro |
| JanesboroSheriff YC |
| East burns koJanesboro |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRFAIC | 20-08-16 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRFAIC | 22-05-16 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRFAIC | 02-04-16 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tolka Rovers |
| Janesboro |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tolka Rovers |
| Janesboro |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||