

| [ENG Conference South Division-7] Dorking |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 23 | 31 | 7 | 47.4% |
| 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 8 | 22 | 4 | 77.8% |
| 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 9 | 17 | 20.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
| [ENG Conference South Division-1] Torquay United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 23 | 39 | 1 | 60.0% |
| 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 10 | 25 | 1 | 80.0% |
| 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 14 | 7 | 40.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
| Dorking |
| Chủ - Khách |
|---|
| DorkingTorquay United |
| Torquay UnitedDorking |
| DorkingTorquay United |
| Torquay UnitedDorking |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | X |
| ENG CS | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | X |
| ENG Conf | 21-02-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | T |
| ENG Conf | 09-11-22 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.47 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
| Dorking |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 18-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
| ENG FAC | 11-10-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.99 | 0 | 0.75 | B | T |
| ENG CS | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
| ENG FAC | 30-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG CS | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | H | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | X |
| ENG FAC | 13-09-25 | 7 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CS | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
| ENG CS | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
| ENG CS | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.34 | -0.31 | -0.50 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
| Torquay United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
| ENG CS | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| ENG CS | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.74 | -0.75 | 0.96 | X | ||
| ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
| ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 06-09-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 3 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
| ENG CS | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 0.97 | -1 | 0.73 | T | ||
| ENG CS | 30-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | T | ||
| ENG CS | 25-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
| ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
| Dorking |
| Dorking |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 28-10-2025 | Chủ | Maidenhead United | 3 Ngày |
| ENG CS | 01-11-2025 | Khách | Salisbury FC | 7 Ngày |
| ENG CS | 04-11-2025 | Chủ | Enfield Town | 10 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 01-11-2025 | Chủ | Hornchurch | 7 Ngày |
| ENG CS | 05-11-2025 | Khách | Farnborough Town | 11 Ngày |
| ENG CS | 08-11-2025 | Khách | Maidenhead United | 14 Ngày |

