| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Bremerhaven |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
| [GER Bundesliga 5-] SV Hemelingen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 16 | 14 | 9 | 33.3% |
| Bremerhaven |
| Chủ - Khách |
|---|
| SV HemelingenBremerhaven |
| BremerhavenSV Hemelingen |
| SV HemelingenBremerhaven |
| SV HemelingenBremerhaven |
| BremerhavenSV Hemelingen |
| SV HemelingenBremerhaven |
| SV HemelingenBremerhaven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 09-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.71 | -0.21 | -0.23 | T | 0.86 | -0.80 | 0.84 | T | X |
| GER OBW | 05-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.20 | -0.23 | B | 0.82 | -0.80 | 0.88 | B | X |
| GER OBW | 27-08-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 22-08-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 20-09-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Bremerhaven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 29-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-08-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 16-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 25-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 12-04-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Hemelingen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-08-25 | 2 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 24-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GERC | 16-08-25 | 0 - 9 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-05-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bremerhaven |
| Bremerhaven |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||