

| [FIN Kolmonen-] HIFK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
| [FIN Kolmonen-] HJK/Kantsu 94 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 | 3 | 16.7% |
| HIFK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| HIFK |
| Chủ - Khách |
|---|
| PKKU IIHIFK |
| MPS Atletico MalmiHIFK |
| HIFKTuPS |
| JaroHIFK |
| HIFKJäPS/47 |
| LPS HelsinkiHIFK |
| TiPSHIFK |
| HIFKPuiu |
| HIFKRiPS |
| HIFKToolon Taisto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 25-06-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 12-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 07-06-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 29-05-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 6 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.91 | 4 | 0.79 | B | X |
| Finland K | 24-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 16-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 10-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 06-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 16-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
| HJK/Kantsu 94 |
| Chủ - Khách |
|---|
| HJK/Kantsu 94RiPS |
| JäPS/47HJK/Kantsu 94 |
| HJK/Kantsu 94LPS Helsinki |
| HJK/Kantsu 94MPS Atletico Malmi |
| PKKU IIHJK/Kantsu 94 |
| HJK/Kantsu 94TiPS |
| PPJ/LauttasaariHJK/Kantsu 94 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 26-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-06-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-06-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 10-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 24-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HIFK |
| HIFK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||