

| [SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 14 | 9 | 50.0% |
| [SCO Lowland League-] Tranent Juniors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 15 | 83.3% |
| Linlithgow Rose |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tranent JuniorsLinlithgow Rose |
| Linlithgow RoseTranent Juniors |
| Linlithgow RoseTranent Juniors |
| Tranent JuniorsLinlithgow Rose |
| Tranent JuniorsLinlithgow Rose |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 05-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LC | 05-06-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Linlithgow Rose |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 01-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 24-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 17-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 30-09-25 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 30-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tranent Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 01-11-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 4 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | 0.82 | -1 | 0.88 | T | ||
| SCO LL | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.86 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
| Linlithgow Rose |
| Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||