

| [ENG FA WSL 2-10] Sunderland Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | 9 | 10 | 22.2% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 | 9 | 20.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 5 | 9 | 25.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
| [ENG FA WSL 2-11] Portsmouth Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 24 | 9 | 11 | 33.3% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 6 | 5 | 50.0% |
| 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 16 | 3 | 11 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | 3 | 16.7% |
| Sunderland Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 16-12-12 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 19-08-12 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 06-02-11 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG WPR LC | 23-01-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Sunderland Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 02-11-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 6 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
| ENG CWCUP | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | H | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | X |
| ENG LCHW | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | X |
| ENG CWCUP | 24-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 19-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Portsmouth Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 02-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.12 | -0.20 | -0.83 | 0.79 | -1.75 | 0.91 | H | ||
| ENG LCHW | 12-10-25 | 2 - 5 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.21 | -0.25 | -0.68 | 0.87 | -1 | 0.83 | T | ||
| ENG CWCUP | 08-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.78 | 1 | 0.92 | X | ||
| ENG LCHW | 05-10-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 28-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CWCUP | 24-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | 0.79 | 1.5 | 0.91 | X | ||
| ENG LCHW | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
| Sunderland Women |
| Sunderland Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 16-11-2025 | Khách | Newcastle (W) | 7 Ngày |
| ENG CWCUP | 23-11-2025 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 14 Ngày |
| ENG LCHW | 07-12-2025 | Khách | Nottingham Forest (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 16-11-2025 | Khách | Birmingham (W) | 7 Ngày |
| ENG CWCUP | 23-11-2025 | Chủ | West Ham United (W) | 14 Ngày |
| ENG LCHW | 07-12-2025 | Chủ | Charlton (W) | 28 Ngày |

