| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [FIFA Beach Soccer World Cup-] Paraguay Beach Soccer |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 21 | 12 | 66.7% |
| [FIFA Beach Soccer World Cup-] Mauritania Beach |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Paraguay Beach Soccer |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Paraguay Beach Soccer |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CONMEBOL QF | 02-03-25 | 5 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 01-03-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 27-02-25 | 4 - 3 (4 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 26-02-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 8 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 24-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BSWCP | 19-03-23 | 5 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BSWCP | 18-03-23 | 7 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 16-03-23 | 10 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 15-03-23 | 4 - 5 (2 - 4) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CONMEBOL QF | 12-03-23 | 1 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mauritania Beach |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||