

| [ENG Northern League Division One-] Nantwich Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
| [ENG Northern League Division One-] Runcorn Linnets |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
| Nantwich Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nantwich TownRuncorn Linnets |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 10-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nantwich Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 11-11-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 28-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 21-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 15-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 06-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Runcorn Linnets |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 04-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 29-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 21-10-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 14-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
| ENG FAT | 07-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 16-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Nantwich Town |
| Nantwich Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||