

| [Coupe de France-] AS Saint-Étienne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
| [Coupe de France-] Ecotay Moingt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0.0% |
| AS Saint-Étienne |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Saint-Étienne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 22-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | T |
| FRAC | 15-11-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D2 | 08-11-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 0 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
| FRA D2 | 01-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | T |
| FRA D2 | 28-10-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.27 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
| FRA D2 | 25-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | B | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | T |
| FRA D2 | 18-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | B | -0.99 | 1 | 0.81 | H | T |
| FRA D2 | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.45 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | X |
| FRA D2 | 27-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | T |
| FRA D2 | 23-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | T | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
| Ecotay Moingt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nord LozereEcotay Moingt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 16-11-25 | 4 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| AS Saint-Étienne |
| Ecotay Moingt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| AS Saint-Étienne |
| Ecotay Moingt |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||