

| [WAL Cymru Championship-2] Holywell |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 10 | 4 | 1 | 41 | 16 | 34 | 2 | 66.7% |
| 9 | 6 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 2 | 66.7% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 14 | 3 | 66.7% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 | 66.7% |
| [WAL Cymru Championship-10] Brickfield Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 25 | 15 | 10 | 30.8% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 8 | 10 | 40.0% |
| 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 22 | 7 | 9 | 25.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
| Holywell |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Holywell |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mold AlexandraHolywell |
| HolywellRhostyllen |
| HolywellPenrhyncoch |
| Airbus UK BroughtonHolywell |
| HolywellRhyl FC |
| HolywellGresford |
| CaernarfonHolywell |
| CaerswsHolywell |
| HolywellRuthin Town FC |
| HolyheadHolywell |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 18-10-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 03-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 8 - 4 (7 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL CLC | 10-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | H | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | T |
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | T | 0.89 | -1 | 0.81 | T | T |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Brickfield Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | T | ||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Holywell |
| Holywell |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Chủ | Buckley Town | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Khách | Newtown AFC | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 28-11-2025 | Chủ | Llandudno | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 14-11-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Chủ | Denbigh Town | 28 Ngày |

