

| [ENG Conference South Division-8] Maidstone United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 22 | 29 | 8 | 40.0% |
| 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 7 | 15 | 12 | 40.0% |
| 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 14 | 9 | 40.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 4 | 12 | 66.7% |
| [ENG Conference South Division-18] Salisbury City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 28 | 21 | 18 | 25.0% |
| 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | 11 | 19 | 30.0% |
| 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | 10 | 16 | 20.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
| Maidstone United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Maidstone UnitedSalisbury FC |
| Salisbury FCMaidstone United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG NLS | 01-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | T | 0.75 | 1.00 | 0.95 | T | T |
| ENG NLS | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | T | -0.98 | -0.50 | 0.80 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Maidstone United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.29 | T | 0.89 | 0.5 | 0.87 | T | X |
| ENG NLS | 08-11-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | T |
| ENG NLS | 04-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | X |
| ENG NLS | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
| ENG NLS | 25-10-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | T |
| ENG NLS | 21-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | T | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | T |
| ENG NLS | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | X |
| ENG NLS | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | X |
| ENG NLS | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | T | 0.96 | 0 | 0.74 | T | T |
| ENG NLS | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
| Salisbury City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG NLS | 11-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
| ENG NLS | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | X | ||
| ENG NLS | 04-11-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
| ENG NLS | 01-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
| ENG NLS | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| ENG NLS | 21-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | X | ||
| ENG NLS | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| ENG NLS | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.74 | -0.75 | 0.96 | X | ||
| ENG FAC | 30-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
| Maidstone United |
| Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG NLS | 06-12-2025 | Chủ | Bath City | 7 Ngày |
| ENG NLS | 20-12-2025 | Khách | Hampton Richmond Borough | 21 Ngày |
| ENG NLS | 26-12-2025 | Chủ | Dover Athletic | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG NLS | 06-12-2025 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 7 Ngày |
| ENG NLS | 20-12-2025 | Khách | Bath City | 21 Ngày |
| ENG NLS | 26-12-2025 | Chủ | AFC Totton | 27 Ngày |

