

| [INT CF-] OL Lyonnes Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 15 | 83.3% |
| [INT CF-] Servette Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 16.7% |
| OL Lyonnes Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| OL Lyonnes Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA WD1 | 16-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA WD1 | 11-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA WD1 | 07-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.95 | -0.12 | -0.07 | T | 0.93 | 2.75 | 0.77 | T | X |
| UEFA WUC | 27-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | B | T |
| FRA WD1 | 23-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.18 | -0.20 | -0.74 | T | 0.86 | -1.5 | 0.96 | T | X |
| UEFA WUC | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.32 | -0.29 | -0.53 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
| FRA WD1 | 12-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA WD1 | 30-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 26-03-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | T |
| FRA WD1 | 22-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
| Servette Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 03-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 16-03-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI Cup(W) | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.31 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | X | ||
| Swi D1W | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| OL Lyonnes Women |
| OL Lyonnes Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||