

| [BF Cup-] MS ABDB |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
| [BF Cup-] Indera FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 2 | 18 | 100.0% |
| MS ABDB |
| Chủ - Khách |
|---|
| MS ABDBKota Ranger |
| Kota RangerMS ABDB |
| DPMM FCMS ABDB |
| MS ABDBJerudong FC |
| MS ABDBRimba Star |
| Kota RangerMS ABDB |
| MS ABDBBSRC |
| Kuala BelaitMS ABDB |
| AKSE BersatuMS ABDB |
| IKLS FCMS ABDB |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BF Cup | 30-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BF Cup | 25-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BF Cup | 19-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSL | 29-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSL | 12-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSL | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSL | 01-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| BSL | 20-09-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSL | 26-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Indera FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Indera FCMS PDB |
| MS PDBIndera FC |
| Indera FCRimba Star |
| Panchor MuraiIndera FC |
| Indera FCMS PDB |
| Bakes FCIndera FC |
| Jerudong FCIndera FC |
| Kota RangerIndera FC |
| Setia Perdana FCIndera FC |
| Indera FCBakes FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BF Cup | 02-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BF Cup | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 29-01-25 | 12 - 1 (10 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 27-08-23 | 0 - 10 (0 - 6) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 06-08-23 | 0 - 10 (0 - 4) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 28-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 21-07-23 | 0 - 9 (0 - 6) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| BSL | 09-07-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MS ABDB |
| MS ABDB |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||