

| [POL Liga 3-] Wikielec |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 1 | 0.0% |
| [POL Liga 3-] Zabkovia Zabki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 12 | 66.7% |
| Wikielec |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wikielec |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 31-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | B | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | X |
| POL Cup | 28-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | B | 0.83 | 1.25 | 0.87 | B | H |
| Pol L3 | 24-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.52 | -0.28 | -0.33 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | X |
| Pol L3 | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| POL Cup | 24-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | T | 0.78 | -1 | 0.98 | H | T |
| Pol L3 | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Zabkovia Zabki |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 31-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 26-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 18-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 11-10-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 27-09-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 06-09-25 | 3 - 6 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 30-08-25 | 6 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wikielec |
| Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||