

| [ENG Northern League Division One-] Trafford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Bury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 11 | 13 | 66.7% |
| Trafford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 30-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 23-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 22-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 21-07-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
| ENG UD1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Bury |
| Chủ - Khách |
|---|
| Runcorn LinnetsBury |
| BuryStafford Rangers |
| BuryRuncorn Linnets |
| BuryWythenshawe Town |
| Avro FCBury |
| BuryNewcastle Town FC |
| BuryChester FC |
| Harborough TownBury |
| Radcliffe BoroughBury |
| Blyth SpartansBury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 27-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
| ENG UD1 | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
| Trafford |
| Trafford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||