

| [CAF Champions League-2] Young Africans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 13 | 66.7% |
| [CAF Champions League-] Silver Strikers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
| Young Africans |
| Chủ - Khách |
|---|
| Silver StrikersYoung Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF CL | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF CL | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Tanzania PL | 30-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 24-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TAN FACS | 16-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania Cup | 29-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 25-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 22-06-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Silver Strikers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF CL | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MPRE L | 05-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE CC | 02-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE L | 27-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE L | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE CC | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE L | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MPRE L | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Africans |
| Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

