

| [FA Cup-] Histon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 23 | 0 | 0.0% |
| [FA Cup-] Mulbarton Wanderers F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 | 33.3% |
| Histon |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Histon |
| Chủ - Khách |
|---|
| HistonHitchin Town |
| Coleshill TownHiston |
| Corby TownHiston |
| Cambridge CityHiston |
| Corby TownHiston |
| Bedworth UnitedHiston |
| HistonRomford |
| Histonleek Town |
| HistonSoham Town Rangers |
| DerehamHiston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 12-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 05-03-22 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 27-12-21 | 4 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 09-10-21 | 5 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 07-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 27-10-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 17-10-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 29-09-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 04-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mulbarton Wanderers F.C. |
| Chủ - Khách |
|---|
| Welwyn Garden CityMulbarton Wanderers |
| Mulbarton WanderersWelwyn Garden City |
| Mulbarton WanderersLakenheath |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 07-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 10-08-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Histon |
| Mulbarton Wanderers F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Histon |
| Mulbarton Wanderers F.C. |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||