So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.80
2.25
1.00
2.39
3.25
2.54
Live
0.89
-0.25
0.99
0.89
2.25
0.97
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
4.5
0.03
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.83
2.25
0.98
2.40
3.20
2.60
Live
0.85
-0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.90
3.20
2.20
Run
-0.98
0
0.77
-0.14
4.5
0.08
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.99
0.78
2.25
1.00
2.55
3.20
2.40
Live
0.89
-0.25
0.95
0.85
2.25
0.97
2.87
3.20
2.18
Run
-0.94
0
0.82
-0.18
4.5
0.09
16.00
4.45
1.23
188betSớm
0.86
0
0.98
0.81
2.25
-0.99
2.39
3.25
2.54
Live
0.90
-0.25
1.00
0.90
2.25
0.98
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.16
4.5
0.04
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.88
0
0.94
0.81
2.25
0.99
2.44
2.98
2.51
Live
0.88
-0.25
0.96
0.79
2.25
-0.97
2.94
3.11
2.17
Run
-0.98
0
0.86
-0.20
5.5
0.08
50.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Tegevajaro Miyazaki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhTegevajaro Miyazaki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 1H 4B
    4T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-11] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38156174449511139.5%
191243311940663.2%
1932141330111915.8%
621389733.3%
[JPN J3-4] Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819109614567450.0%
19964312433847.4%
191045302134152.6%
63121391050.0%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
MiyazakiGainare Tottori
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriMiyazaki
Gainare TottoriMiyazaki
MiyazakiGainare Tottori
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriMiyazaki
Gainare TottoriMiyazaki
MiyazakiGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BT
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.50-0.29-0.33B-0.990.500.81BX
JPN D310-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.31-0.34H0.880.250.88TX
JPN D319-08-232 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
JPN D308-07-230 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.47-0.31-0.34T0.880.250.88TX
JPN D321-08-220 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.57-0.28-0.27T0.950.750.87TX
JPN D319-06-222 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.39-0.31-0.43T1.000.000.82TX
JPN D303-10-210 - 4
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.32-0.45B0.82-0.251.00BT
JPN D311-04-212 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.43-0.30-0.39B0.800.00-0.98BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Kagoshima UnitedGainare Tottori
Gainare TottoriSC Sagamihara
Gainare TottoriOsaka FC
Tochigi CityGainare Tottori
Gainare TottoriThespa Kusatsu
AC Nagano ParceiroGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriKochi United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D318-10-253 - 1
(0 - 1)
8 - 0-0.73-0.22-0.17B0.891.250.93BT
JPN D312-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.42-0.31-0.39T0.8200.94TT
JPN D305-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.26-0.28-0.58B0.86-0.750.90BT
JPN D327-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.75-0.22-0.15B0.781.250.98TX
JPN D320-09-253 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.41T0.8700.89TT
JPN D313-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.32-0.30H1.000.50.82TX
JPN D306-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BT
JPN D330-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.23B0.830.750.99BX
JPN D323-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.47H0.84-0.250.92BX
JPN D316-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.29-0.43T-0.9300.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
MiyazakiTochigi City
Kamatamare SanukiMiyazaki
MiyazakiFC Ryukyu
Kagoshima UnitedMiyazaki
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
MiyazakiTochigi SC
Kochi UnitedMiyazaki
MiyazakiAzul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FCMiyazaki
SC SagamiharaMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.33-0.30-0.49-0.99-0.250.81X
JPN D305-10-251 - 5
(0 - 2)
9 - 6-0.43-0.30-0.390.7900.97T
JPN D327-09-254 - 2
(3 - 0)
2 - 6-0.53-0.30-0.280.870.50.89T
JPN D320-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.29-0.260.970.750.79X
JPN D314-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.33-0.481.00-0.250.82X
JPN D306-09-252 - 3
(1 - 2)
7 - 8-0.45-0.32-0.340.950.250.87T
JPN D330-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.31-0.390.8400.98T
JPN D323-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.270.790.50.97T
JPN D316-08-252 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.45-0.31-0.340.950.250.93T
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.38-0.32-0.421.0000.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gainare TottoriSo sánh số liệuTegevajaro Miyazaki
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem18XemXem0XemXem14XemXem56.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem14XemXem0XemXem2XemXem87.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem19XemXem5XemXem7XemXem61.3%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem9XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem31.2%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem8XemXem6XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Tegevajaro Miyazaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem9XemXem13XemXem9XemXem29%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem4XemXem6XemXem6XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem7XemXem3XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànTegevajaro Miyazaki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    15
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTTegevajaro Miyazaki
  • 4
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    7
    H/T
    6
    13
    H/H
    7
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Tegevajaro Miyazaki
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    10
    Thắng 1 bàn
    8
    14
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025KháchKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D308-11-2025KháchFC Gifu13 Ngày
JPN D315-11-2025ChủGiravanz Kitakyushu20 Ngày
Tegevajaro Miyazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025ChủNara Club7 Ngày
JPN D308-11-2025ChủThespa Kusatsu13 Ngày
JPN D315-11-2025KháchAC Nagano Parceiro20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 39.5%Thắng50.0% [19]
  • [6] 15.8%Hòa26.3% [19]
  • [17] 44.7%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng26.3% [10]
  • [4] 10.5%Hòa10.5% [4]
  • [3] 7.9%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Gainare Tottori VS Tegevajaro Miyazaki ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.