

| [BSA D-] Jette |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 23 | 3 | 16.7% |
| [BSA D-] CS Pays Vert Ostiches |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Jette |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jette |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC EupenJette |
| JetteFCV Dender EH Reserves |
| JetteJeunesse Molenbeek |
| JetteSt. Gilloise B |
| La Louviere CentreJette |
| Union RochefortoiseJette |
| RUS RebecquoiseJette |
| JetteRupel Boom |
| TubizeJette |
| JetteTubize |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 24-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 12-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 21-10-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 08-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 28-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BSA D | 25-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 25-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Pays Vert Ostiches |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||