

| [INT CF-] Luxembourg City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 10 | 12 | 7 | 40.0% |
| [INT CF-] CS Petange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | 6 | 33.3% |
| Luxembourg City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Luxembourg City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Luxembourg CityKoeppchen Wormeldange |
| Luxembourg CityYellow Boys Weiler-La-Tour |
| Luxembourg CityFC Marisca Mersch |
| Luxembourg CityJeunesse Schieren |
| Blo Weiss MedernachLuxembourg City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D2 | 28-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D2 | 14-05-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 12-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D2 | 26-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 30-10-22 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Petange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Luxembourg City |
| Luxembourg City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 04-08-2024 | Khách | Swift Hesperange | 12 Ngày |
| LUX D1 | 11-08-2024 | Chủ | Mondercange | 19 Ngày |
| LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 26 Ngày |