

| [ENG-S Division One-] Didcot Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Bashley |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 16 | 3 | 0.0% |
| Didcot Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Didcot TownBashley |
| BashleyDidcot Town |
| Didcot TownBashley |
| BashleyDidcot Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 05-02-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 21-08-10 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 13-03-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 03-10-09 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Didcot Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 16-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.67 | -0.25 | -0.24 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | H |
| ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bashley |
| Chủ - Khách |
|---|
| Larkhall AthleticBashley |
| BashleyMousehole |
| BashleyMousehole |
| BashleyDorchester Town |
| BashleyExmouth Town |
| CribbsBashley |
| CribbsBashley |
| Evesham UnitedBashley |
| MouseholeBashley |
| BashleyEastleigh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 09-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| ENG FAT | 17-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 27-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
| ENG FAT | 23-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-23 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Didcot Town |
| Didcot Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||