

| [FRA Coupe de Feminine-] La Roche Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 7 | 33.3% |
| [FRA Coupe de Feminine-] Lorient (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | 0 | 0.0% |
| La Roche Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| La Roche Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-08-21 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA FCC | 12-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRA FCC | 10-02-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FRA FCC | 27-01-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA FCC | 06-01-19 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA FCC | 10-02-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRA FCC | 27-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA FCC | 19-02-17 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRA FCC | 29-01-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA WD1 | 21-05-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lorient (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lorient (W)Paris FC (W) |
| Paris Saint Germain (W)Lorient (W) |
| Lorient (W)ES Blanquefort (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA FCC | 09-01-22 | 0 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA FCC | 31-01-16 | 6 - 0 (4 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA FCC | 25-01-15 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||