
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | FC Rapid 1923 | HLV chính |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 11/12 |
| Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |
| Manager of the Year | 3 | 19/20 12/13 11/12 |
| Scottish champion | 5 | 19/20 18/19 13/14 12/13 11/12 |
| Scottish cup winner | 4 | 19/20 18/19 12/13 10/11 |
| Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 2 | 12/13 08/09 |