
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Iho Elementary School | Wongok Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Wongok Middle School | FC Anyang U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Anyang U18 | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Gwangju University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | FC Anyang | Jeonbuk Hyundai Motors | 0.585M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-03-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 06-09-2022 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | Midtjylland | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 17:00 | Sonderjyske | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 11:00 | South Korea | Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 15:00 | Randers FC | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Midtjylland | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 16:45 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 21/22 19/20 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
| South Korean champion | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 19/20 |