
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Beerschot AC Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KV Mechelen Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Brügge U17 | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Club Brugge | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KVC Westerlo | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Club Brugge | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 15:00 | FCV Dender EH | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 17:15 | KVC Westerlo | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 17:15 | RC Sporting Charleroi | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 14:00 | KVC Westerlo | FCV Dender EH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 14:00 | RAAL La Louvière | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 17:15 | KVC Westerlo | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2025 18:30 | Club Brugge | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 17:15 | Sint-Truidense | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Belgian champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |