
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2019 | Real Sapphire FC | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2020 | FC RFS II | Jelgava | - | Cho thuê |
| 18-07-2020 | Jelgava | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2020 | FC RFS II | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Tukums-2000 | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC RFS II | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2025 11:00 | Grobina | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 11:00 | Metta/LU Riga | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 15:00 | Riga FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-08-2025 15:00 | FK Auda Riga | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-08-2025 12:00 | FK Auda Riga | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 10-08-2025 15:00 | Tukums-2000 | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 17:00 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 14:00 | FK Liepaja | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-07-2025 12:00 | FK Auda Riga | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 2 | 25 23 |