
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Jiangsu Suning U19 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangsu Suning Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Jiangsu Suning Reserves | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Nanjing City | Nanjing City Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Nanjing City Reserves | Dalian Yingbo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-11-2025 07:30 | Dalian Yingbo FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 01-11-2025 11:35 | Meizhou Hakka FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-10-2025 11:35 | Shanghai Shenhua FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-10-2025 07:30 | Dalian Yingbo FC | Wuhan Three Towns FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 11:35 | Beijing Guoan FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-09-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-09-2025 11:00 | Dalian Yingbo FC | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:35 | Henan FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 10:30 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 08-08-2025 11:35 | Dalian Yingbo FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 1 | 20 |