
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Lazio Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Lazio | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ternana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Lazio | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
| 09-01-2016 | SS Virtus Lanciano | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Lazio | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Modena | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Lazio | Trapani | - | Cho thuê |
| 24-08-2016 | Trapani | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2016 | Lazio | Avellino | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Avellino | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Lazio | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Pescara | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cosenza Calcio 1914 | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Pescara | Vicenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vicenza | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2023 | Pescara | Taranto Sport | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Taranto Sport | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Latina Calcio U20 | Taranto Sport | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Taranto Sport | Latina Calcio U20 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 18:30 | Taranto Sport | Latina Calcio 1932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-02-2024 17:30 | Latina Calcio 1932 | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-01-2024 15:15 | Potenza | Latina Calcio 1932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-12-2023 19:45 | Latina Calcio 1932 | Benevento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 13/14 12/13 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 13/14 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 12/13 |