
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | 1.FC Leonhofen Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2017 | SKN St. Polten U18 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2017 | Slavia Praha B | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SKN St. Polten U18 | Slavia Praha | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-09-2018 | Slavia Praha | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Viktoria Zizkov | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Mlada Boleslav | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Viktoria Zizkov | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2021 | Mlada Boleslav | Rapid Wien | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Rakow Czestochowa | Rapid Wien | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rapid Wien | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 19:30 | SKN St.Polten | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 15:00 | Grazer AK | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:30 | Rapid Wien | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 12:30 | Rapid Wien | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2025 16:30 | FC Blau Weiss Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |