
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-10-2020 | Club Atletico Union U20 | CA Unión (Santa Fe) II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | CA Unión (Santa Fe) II | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | Club Atlético Unión | Deportivo Riestra | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Deportivo Riestra | Club Atlético Unión | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Club Atlético Unión | San Martin Tucuman | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | San Martin Tucuman | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-11-2025 17:45 | Aldosivi Mar del Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-08-2025 20:00 | Independiente Rivadavia | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-08-2025 23:00 | Club Atletico Tigre | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Independiente Rivadavia | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 17:30 | Barracas Central | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-07-2025 19:30 | Independiente Rivadavia | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | Estoril | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2025 18:30 | Rio Ave | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-04-2025 19:30 | CF Estrela Amadora SAD | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 24/25 |