
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2017 | Bayer Leverkusen U19 | SV Bergisch Gladbach 09 U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SV Bergisch Gladbach 09 U19 | Bayer Leverkusen U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2019 | Bayer Leverkusen U19 | Bonner sc | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Bonner sc | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Borussia Dortmund II | FC Viktoria 1889 Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | FC Viktoria 1889 Berlin | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Pirin Blagoevgrad | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2025 18:30 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Landespokal Berlin Winner | 1 | 21/22 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 20/21 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |