
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Alemannia Aachen Youth | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Alemannia Aachen U17 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Alemannia Aachen U19 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fortuna Dusseldorf U19 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Monchengladbach AM. | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hallescher FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Hallescher FC | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 17:15 | Zulte-Waregem | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-11-2025 20:00 | FCV Dender EH | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 17:15 | Zulte-Waregem | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-08-2025 18:45 | Zulte-Waregem | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Anderlecht | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | SV Sandhausen | FC Viktoria Köln | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2025 17:30 | FC Viktoria Köln | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 24/25 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 23/24 |