
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2012 | Shizuoka Gakuen High School | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | Juntendo University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Kawasaki Frontale | Juntendo University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Juntendo University | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Kawasaki Frontale | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Yokohama FC | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Tokyo Verdy | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Yokohama FC | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Imabari FC | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 03:55 | Kataller Toyama | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 09:30 | Ventforet Kofu | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 4 | 21 20 18 17 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| Japanese cup winner | 1 | 20 |
| Japanese league cup winner | 1 | 19 |