
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Brommapojkarna U19 | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sunderland U18 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | Sunderland | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2019 | Swansea City | Groningen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Groningen | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Swansea City | Genoa | - | Cho thuê |
| 04-01-2021 | Genoa | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | Swansea City | Djurgardens | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2023 | Djurgardens | Metz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 28-11-2025 19:45 | Metz | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | Stade Brestois 29 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | FC Nantes | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Metz | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 19:00 | Metz | Annecy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 13:00 | Amiens | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 19:00 | Metz | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 19:00 | Metz | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |