
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2020 | AS Denguélé d’Odienné | Maccabi Netanya U19 | 0.008M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Maccabi Netanya | KVC Westerlo | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2022 | KVC Westerlo | Ujpest FC | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Ujpest FC | KVC Westerlo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | KVC Westerlo | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Dunajska Streda | KVC Westerlo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | KVC Westerlo | FC Zurich | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Zurich | KVC Westerlo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:15 | Vitoria Guimaraes | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-08-2024 14:30 | Young Boys | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-07-2024 14:30 | FC Zurich | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | FC Zurich | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-07-2024 16:00 | Yverdon | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-05-2024 15:00 | MSK Zilina | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-05-2024 15:30 | Dunajska Streda | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-04-2024 16:00 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-04-2024 13:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-04-2024 15:30 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |