
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Fortaleza CEIF U20 | Fortaleza F.C | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Fortaleza F.C | Club Presidente Hayes | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2020 | Club Presidente Hayes | Sol de America | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Sol de America | Club Presidente Hayes | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-11-2021 | Club Presidente Hayes | Carabobo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Carabobo | Deportiva Once Caldas | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Deportiva Once Caldas | Carabobo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Carabobo | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-11-2025 00:00 | Deportivo Cali | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2025 19:00 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-10-2025 01:20 | Millonarios | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-10-2025 01:30 | Deportiva Once Caldas | Union Magdalena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-10-2025 21:10 | Llaneros FC | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-10-2025 22:15 | Deportiva Once Caldas | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-10-2025 00:30 | La Equidad | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-09-2025 00:30 | Deportiva Once Caldas | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | Independiente del Valle | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-09-2025 01:30 | Atletico Bucaramanga | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu