
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Higashi Fukuoka High School | Sportfreunde Düren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sportfreunde Düren | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Alemannia Aachen | VONDS Ichihara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | VONDS Ichihara | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Chiangmai United FC | Uttaradit-Saksiam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Uttaradit-Saksiam FC | Phitsanulok | - | Ký hợp đồng |
| 24-12-2020 | Phitsanulok | Phrae United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2023 | Phrae United FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu