
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Club Atletico Union U20 | CA Unión (Santa Fe) II | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2019 | CA Unión (Santa Fe) II | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Club Atlético Unión | Defensores de Belgrano | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Defensores de Belgrano | Club Atlético Unión | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2022 | Club Atlético Unión | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Defensa Y Justicia | Club Atlético Unión | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2023 | Club Atlético Unión | Atletico Rafaela | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Atletico Rafaela | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Instituto de Córdoba | LaLouviere | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2025 19:45 | RC Sporting Charleroi | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 17:30 | RAAL La Louvière | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 19:45 | Royal Antwerp | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 18:15 | RAAL La Louvière | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 17:30 | Racing Genk | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 14:00 | RAAL La Louvière | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 16:15 | RAAL La Louvière | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 17:15 | FCV Dender EH | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 18:45 | RAAL La Louvière | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |