
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-12-2020 | Sporting Bengal United FC | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2022 | Bashundhara Kings | Muktijoddha SKC | - | Cho thuê |
| 05-11-2022 | Muktijoddha SKC | Bashundhara Kings | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-11-2022 | Bashundhara Kings | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2023 | Free player | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Muktijoddha SKC | Free player | - | Giải phóng |
| 22-03-2024 | Free player | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Bangladesh Police Club | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2025 10:20 | Abahani Limited Dhaka | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-04-2025 09:30 | Dhaka Wanderers | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Abahani Limited Dhaka | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Brothers Union | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-01-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | Bangladesh Police Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Bengali Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 21 |