
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | KAA Gent U19 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Beerschot AC | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | Anderlecht | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Anorthosis Famagusta FC | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2015 | Anderlecht | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Copenhagen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Anderlecht | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | KV Kortrijk | KAA Gent | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2020 | KAA Gent | Blackburn Rovers | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2023 | Blackburn Rovers | Luton Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Coventry City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Stoke City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Charlton Athletic | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Wrexham | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Charlton Athletic | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Charlton Athletic | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Hull City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Ipswich Town | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Preston North End | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Danish champion | 1 | 15/16 |
| Danish Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Belgian Supercup Winner | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Belgian champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |