
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | DYuSSh-15 Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Volyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Volyn | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Volyn | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Volyn | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2018 | FK Isloch Minsk | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Luch Minsk (- 2018) | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | MFK Mikolaiv | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Vpk Agro Magdalinovka | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | LNZ Cherkasy | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | FC Victoria Mykolaivka | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |